Thừa phát lại trong kỷ nguyên mới và những vấn đề đặt ra
12:16 22/09/2025
Từ khóa: Thừa phát lại; cải cách tư pháp; xã hội hóa; thi hành án; vi bằng; trách nhiệm pháp lý.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cải cách tư pháp (CCTP) và xã hội hóa dịch vụ công đang được đẩy mạnh, Thừa phát lại (TPL) từng bước khẳng định vai trò là thiết chế bổ trợ tư pháp (BTTP) độc lập, góp phần hỗ trợ thi hành án (THA), xác lập chứng cứ ngoài tố tụng và nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy mô hình này vẫn còn bị giới hạn về quyền hạn, thiếu cơ chế pháp lý đồng bộ và giám sát chuyên biệt, đồng thời chưa được tích hợp đầy đủ vào hệ sinh thái tư pháp số. Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích tổng thể hoạt động của TPL trong hơn một thập kỷ qua, đánh giá những vướng mắc về thể chế, từ đó đề xuất định hướng hoàn thiện pháp luật nhằm phát triển bền vững chế định TPL trong kỷ nguyên mới.
1. Khái quát vai trò của Thừa phát lại trong hệ thống pháp luật
1.1. Thừa phát lại một thiết chế pháp lý có tính lịch sử và phổ biến toàn cầu
Theo các tài liệu nghiên cứu, mô hình TPL xuất hiện sớm nhất vào thế kỷ XIII tại Pháp, với tên gọi “huissier de justice”, đóng vai trò như “cánh tay nối dài” của Tòa án trong các hoạt động hậu tố tụng, như tống đạt, thi hành bản án và lập chứng thư xác minh thực tế. Theo thời gian, chế định này đã được nhiều quốc gia kế thừa, biến đổi và áp dụng, tiêu biểu như: Đức, Nga, Algeria, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg và gần đây là Trung Quốc (dưới hình thức xã hội hóa việc tống đạt và xác minh ngoài tố tụng).
Mặc dù tên gọi và cơ chế tổ chức có khác biệt, nhưng về cơ bản, TPL được thừa nhận là một chủ thể độc lập, chuyên nghiệp. Thiết chế này đóng vai trò cầu nối giữa quyền lực công và đời sống pháp lý thực tiễn, qua đó, góp phần tạo lập niềm tin vào pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động tư pháp. Hiện nay, TPL đã trở thành một thiết chế có tính phổ biến. Theo số liệu năm 2022 Hiệp hội TPL quốc tế (UIHJ) có tới hơn 100 thành viên hoạt động nhằm “tăng cường pháp quyền, nâng cao vị thế của nghề tư pháp và đẩy mạnh cải cách tư pháp”.
1.2. Thừa phát lại tại Việt Nam - một bước thử nghiệm cải cách tư pháp có giá trị
Ở Việt Nam, chế định TPL được khôi phục và thí điểm từ năm 2009 theo tinh thần Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 (sau đây gọi tắt là Nghị quyết số 49-NQ/TW) trong đó xác định “Nghiên cứu thực hiện và phát triển các loại hình dịch vụ từ phía nhà nước để tạo điều kiện cho các đương sự chủ động thu thập chứng cứ chứng minh, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình… “Nghiên cứu chế định TPL (thừa hành viên); trước mắt có thể tổ chức thí điểm tại một số địa phương, sau vài năm, trên cơ sở tổng kết, đánh giá thực tiễn sẽ có bước đi tiếp theo”. Đến ngày 26-11-2015, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 107/2015/QH13 về việc thực hiện chế định TPL; chấm dứt việc thí điểm và cho thực hiện chính thức chế định này trong phạm vi cả nước từ ngày 1-1-2016. Từ năm 2015 đến nay, Chính phủ đã ban hành các nghị định điều chỉnh hoạt động TPL (gần đây nhất là Nghị định số 08/2020/NĐ-CP ngày 08/01/2020 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của TPL, chính thức hóa vai trò của TPL trong hệ thống bổ trợ tư pháp.
TPL Việt Nam hiện được giao thực hiện các nhiệm vụ: lập vi bằng, ghi nhận sự kiện, hành vi làm chứng cứ; tống đạt văn bản tố tụng theo yêu cầu của Tòa án, cơ quan thi hành án (CQTHA); xác minh điều kiện THA dân sự; tổ chức THA theo yêu cầu của đương sự đối với bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật trong phạm vi cấp huyện.
Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu gần đây, về việc giới hạn phạm vi THA, sự phụ thuộc vào quyết định của CQTHA và thiếu cơ chế giám sát độc lập đã khiến vai trò của TPL chưa được phát huy đầy đủ. Điều này thể hiện rõ nét qua bảng so sánh giữa TPL và CQTHA dân sự dưới đây, cụ thể:
Tiêu chí
|
Thừa phát lại (TPL)
|
Cơ quan thi hành án (CQTHA)
|
---|---|---|
Thẩm quyền
|
Chỉ được tổ chức THA đối với bản án, quyết định sơ thẩm có hiệu lực của Tòa án cấp huyện nơi đặt văn phòng; phạm vi hoạt động giới hạn trong địa bàn đó.
Việc THA phải dựa trên quyết định THA do CQTHA dân sự ban hành (TPL không tự mình ra quyết định).
|
Được thi hành mọi bản án, quyết định có hiệu lực trên phạm vi toàn quốc thông qua hệ thống CQTHA dân sự các cấp.
Chấp hành viên (cơ quan công) tự ra quyết định THA khi có đơn yêu cầu của đương sự hoặc theo nhiệm vụ luật định.
|
Tính minh bạch
|
Hoạt động theo cơ chế hợp đồng dịch vụ với người yêu cầu; chi phí và nghĩa vụ các bên được thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản.
Chịu sự giám sát của cơ quan quản lý (Bộ Tư pháp) và phải công khai một số thông tin theo quy định (ví dụ: quy trình, mức phí dịch vụ).
|
Hoạt động theo quy trình, biểu phí do pháp luật quy định thống nhất; đương sự phải tuân theo thủ tục hành chính có sẵn.
Thông tin tiến độ THA do CQTHA dân sự quản lý; đương sự được thông báo kết quả theo quy định của luật, nhưng khó theo dõi chi tiết quá trình hoặc đôn đốc, ngoài việc khiếu nại.
|
Trách nhiệm pháp lý
|
Chịu trách nhiệm trực tiếp trước pháp luật và khách hàng; thường phải mua bảo hiểm nghề nghiệp để bảo đảm khả năng bồi thường nếu gây thiệt hại.
Nếu vi phạm, TPL có thể bị khách hàng kiện đòi bồi thường và chịu chế tài (thu hồi giấy phép, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ).
|
Chấp hành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi công vụ; sai phạm bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu có dấu hiệu tội phạm).
Nếu người thi hành công vụ gây thiệt hại, Nhà nước bồi thường cho đương sự theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước, sau đó, có thể yêu cầu người thi hành công vụ có lỗi hoàn trả một phần.
|
Khả năng tiếp cận dịch vụ
|
Người dân được quyền lựa chọn văn phòng TPL (nếu địa bàn có hơn một văn phòng TPL); dịch vụ mang tính cạnh tranh nên có động lực phục vụ nhanh chóng, hiệu quả.
Thủ tục yêu cầu linh hoạt (ký hợp đồng dịch vụ trực tiếp); nhược điểm là mạng lưới văn phòng TPL hiện chủ yếu tập trung ở đô thị lớn, chưa phủ khắp mọi nơi.
|
Hệ thống CQTHA dân sự bao phủ tất cả các địa phương; người dân bắt buộc nộp đơn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (không có lựa chọn thay thế).
Thủ tục yêu cầu THA theo mẫu đơn hành chính; thời gian giải quyết tùy thuộc vào quy trình và khối lượng công việc của cơ quan, thường kéo dài nếu vụ việc phức tạp hoặc số lượng vụ việc lớn.
|
Mặc dù chế định TPL hiện còn một số hạn chế như thẩm quyền bị giới hạn, phụ thuộc vào quyết định của cơ quan thi hành án và thiếu cơ chế giám sát độc lập, nhưng quá trình khôi phục và triển khai từ năm 2009 đến nay vẫn là một bước cải cách tư pháp đáng ghi nhận. Đây là mô hình thể hiện rõ chủ trương xã hội hóa hoạt động thi hành án dân sự, phù hợp với định hướng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa khi cho phép chủ thể ngoài Nhà nước tham gia cung ứng dịch vụ công theo cơ chế kiểm soát chặt chẽ.
Giá trị thực tế của một bản án chỉ được đảm bảo khi các quyền và nghĩa vụ được thi hành hiệu quả, trong đó sự phối hợp nhịp nhàng giữa người được thi hành, người phải thi hành và các cơ quan như TPL, thi hành án dân sự và chính quyền địa phương giữ vai trò then chốt. Thi hành án thành công là biểu hiện cụ thể nhất của công lý được thực hiện. Từ góc nhìn thể chế, việc tồn tại song song hai hệ thống thi hành án, gồm cơ quan công lập và TPL mang tính dịch vụ tư, có thể tạo ra cơ chế cạnh tranh lành mạnh, nâng cao hiệu quả và minh bạch trong thực thi pháp luật.
Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy xu hướng đa dạng hóa chủ thể này là phù hợp. Từ năm 2020, Liên bang Nga đã cho phép tổ chức tư nhân tham gia THA song song cùng hệ thống công lập; hay theo báo cáo của Ủy ban châu Âu về hiệu quả tư pháp (năm 2021) cũng khuyến nghị mở rộng vai trò của các nghề pháp lý thay thế (như TPL), nhằm nâng cao hiệu quả THA và khả năng tiếp cận công lý của người dân. Việc trao thêm thẩm quyền thực chất, gắn với cơ chế giám sát rõ ràng cho TPL là phù hợp với xu thế toàn cầu và yêu cầu cải cách tư pháp trong nước hiện nay.
1.3. Thừa phát lại từ thiết chế hỗ trợ tư pháp đến công cụ bảo đảm quyền con người và thúc đẩy nhà nước pháp quyền
TPL (TPL) là thiết chế bổ trợ tư pháp đặc thù, mang tính trung gian giữa quyền lực nhà nước và dịch vụ pháp lý tư nhân, được Nhà nước ủy quyền thực hiện một số chức năng công như thi hành án dân sự và lập chứng cứ ngoài tố tụng. Đây không chỉ là dịch vụ pháp lý đơn thuần mà còn là công cụ góp phần hiện thực hóa quyền được xét xử công bằng và quyền được thi hành bản án – những quyền con người cơ bản được ghi nhận tại Điều 14 Công ước ICCPR mà Việt Nam cam kết thực hiện.
Thứ nhất, TPL góp phần thúc đẩy thi hành bản án, bảo đảm phán quyết tư pháp được thực thi đầy đủ và đúng hạn, từ đó nâng cao hiệu lực của pháp luật và niềm tin vào công lý.
Thứ hai, hoạt động của TPL giúp người dân có thêm lựa chọn tiếp cận dịch vụ pháp lý minh bạch, linh hoạt với chi phí hợp lý. Quyền lựa chọn TPL để thực hiện thi hành án là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc dân chủ trong tiếp cận công lý.
Thứ ba, thông qua lập vi bằng, TPL cung cấp chứng cứ khách quan có giá trị pháp lý cao, góp phần giảm tranh chấp và giảm tải cho hệ thống Tòa án.
Thứ tư, TPL là biểu hiện cụ thể của chủ trương xã hội hóa tư pháp nêu trong Nghị quyết 18-NQ/TW và 49-NQ/TW, cho thấy khả năng chuyển một phần quyền lực công sang khu vực tư nhân có kiểm soát, vừa tiết kiệm ngân sách, vừa tinh gọn bộ máy.
Thứ năm, sự phát triển của TPL góp phần thay đổi tư duy quản lý nhà nước, từ “không quản được thì cấm” sang “trao quyền có điều kiện, giám sát minh bạch”, đúng với bản chất Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.
Thứ sáu, trong bối cảnh cải cách tư pháp gắn với chuyển đổi số, TPL có tiềm năng trở thành cầu nối kỹ thuật giữa người dân và hệ thống tư pháp thông qua vi bằng điện tử, xác minh tài sản số và dịch vụ thi hành án trực tuyến, góp phần xây dựng hệ sinh thái pháp lý hiện đại, thân thiện và minh bạch.
1.4. Tính cấp thiết của việc xác lập vị trí pháp lý rõ ràng cho Thừa phát lại trong kỷ nguyên mới
Trong bối cảnh chuyển đổi số và đổi mới mô hình quản trị quốc gia, hệ thống thể chế – pháp luật Việt Nam cần được thiết kế lại theo hướng tinh gọn, hiện đại và hiệu quả hơn. Trong đó, nhiều dịch vụ công, đặc biệt trong lĩnh vực tư pháp, cần được xã hội hóa có điều kiện để giảm tải cho Nhà nước, phát huy vai trò của các chủ thể ngoài công lập nhưng có năng lực chuyên môn và trách nhiệm pháp lý rõ ràng. TPL là một thiết chế phù hợp với tinh thần này.
Về mặt lý luận và nguyên lý tổ chức Nhà nước pháp quyền, TPL là chủ thể được Nhà nước ủy quyền thực hiện quyền lực công giới hạn, cần được xác lập địa vị pháp lý độc lập và chuyên nghiệp, tương xứng với các thiết chế bổ trợ tư pháp khác như công chứng, luật sư. Việc thiếu định danh pháp lý rõ ràng khiến TPL lúng túng trong tác nghiệp và dễ bị hành chính hóa trong quản lý.
Trên phương diện thể chế, việc hoàn thiện địa vị pháp lý của TPL là cụ thể hóa các chủ trương lớn của Đảng tại Nghị quyết 18-NQ/TW và 49-NQ/TW về xã hội hóa dịch vụ công và cải cách tư pháp. TPL là mô hình vừa công – vừa tư, vừa bảo đảm được hiệu quả quản lý nhà nước, vừa thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao chất lượng phục vụ nhân dân.
Từ thực tiễn, TPL không nên chỉ được nhìn nhận như người hỗ trợ thi hành án, mà cần được định vị là chủ thể trung gian góp phần hiện thực hóa bản án trong đời sống. TPL là cầu nối giữa công lý được tuyên và công lý được thi hành, thông qua xác minh, lập vi bằng, tổ chức thi hành án. Việc xác lập vị trí pháp lý cho TPL còn thể hiện tư duy quản trị hiện đại – chuyển từ “không quản được thì cấm” sang “quản lý để phát triển, kiểm soát để hiệu quả và minh bạch”. Đây cũng là bản chất của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam: trao quyền có giới hạn, nhưng kiểm soát bằng pháp luật chặt chẽ và trách nhiệm rõ ràng.
Tóm lại, xác lập địa vị pháp lý thực chất cho TPL là yêu cầu cấp thiết, không chỉ để khắc phục các rào cản pháp lý hiện hành, mà còn là bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy công lý, bảo vệ quyền con người và nâng cao hiệu lực của hệ thống tư pháp trong kỷ nguyên mới.
2. Những vấn đề pháp lý và thực tiễn đặt ra trong hoạt động của Thừa phát lại ở Việt Nam hiện nay.
Thứ nhất, khung pháp lý hiện hành chưa tạo điều kiện tương xứng để PL phát huy vai trò như một thiết chế bổ trợ tư pháp độc lập. Dù Nghị định số 08/2020/NĐ-CP đã bước đầu cụ thể hóa hoạt động của TPL, nhưng thẩm quyền thi hành án của chủ thể này vẫn bị giới hạn đáng kể. Theo quy định tại Điều 31, TPL chỉ được tổ chức thi hành bản án sơ thẩm có hiệu lực của Tòa án nhân dân cấp huyện nơi văn phòng đặt trụ sở và phải chờ quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án dân sự. Điều này khiến TPL không thể chủ động trong thực tiễn, dù có đủ năng lực chuyên môn và đáp ứng nhu cầu pháp lý ngày càng tăng của xã hội.
Trong khi đó, tại một số quốc gia như Pháp, Algeria và Nga, bản án có hiệu lực pháp luật được xem là căn cứ trực tiếp để TPL tổ chức thi hành theo yêu cầu của đương sự, không cần thông qua quyết định hành chính trung gian. Sự khác biệt này đặt ra câu hỏi về hiệu lực thực tế của bản án ở Việt Nam. Phải chăng, một bản án dù đã có hiệu lực theo Hiến pháp và pháp luật vẫn chưa đủ điều kiện để được thi hành nếu thiếu một văn bản hành chính khác? Đây là điểm bất cập, bởi theo Điều 103 Hiến pháp năm 2013, bản án và quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật phải được tôn trọng và chấp hành nghiêm chỉnh. Phán quyết của Tòa án không chỉ là kết quả cuối cùng của quá trình xét xử mà còn là cơ sở pháp lý để thực thi quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Ngoài ra, Điều 119 Hiến pháp cũng khẳng định rõ mọi hành vi vi phạm Hiến pháp đều phải bị xử lý và mọi chủ thể có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp. Như vậy, việc áp đặt thêm một bước trung gian mang tính hành chính để thi hành bản án có hiệu lực là không chỉ làm suy giảm tính hiệu lực của quyền tư pháp mà còn thiếu cơ sở về cả lý luận và chính trị pháp lý.
Thứ hai, giá trị pháp lý của vi bằng, một chức năng đặc biệt của TPL, hiện vẫn chưa được thừa nhận và áp dụng thống nhất trong thực tiễn tố tụng. Theo Điều 36 Nghị định số 08/2020/NĐ-CP, vi bằng có thể được sử dụng làm chứng cứ trong tố tụng dân sự và hành chính. Tuy nhiên, trong thực tế xét xử, nhiều Tòa án còn lúng túng trong việc đánh giá vi bằng do thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể và chưa có cơ chế xác định giá trị chứng cứ theo từng loại vụ việc. Ngoài ra, tình trạng lập vi bằng hình thức, không được kiểm chứng đầy đủ tại một số địa phương đã làm dấy lên nghi ngại về tính trung thực và khách quan của loại chứng cứ này. Thực trạng đó đặt ra yêu cầu cần sớm hoàn thiện pháp luật theo hướng phân loại giá trị vi bằng theo mục đích sử dụng, quy định rõ trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp của người lập vi bằng, đồng thời bổ sung chế tài xử lý nghiêm khi vi bằng sai sự thật gây thiệt hại cho các bên liên quan. Đây là điều kiện cần thiết để bảo đảm an toàn pháp lý, phù hợp với nguyên tắc bảo vệ quyền tư pháp trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Thứ ba, cơ chế giám sát và xử lý vi phạm trong hoạt động của TPL vẫn còn mang tính hành chính, nội ngành, chưa có tính độc lập và minh bạch như các mô hình nghề nghiệp tự quản khác. Hiện nay, việc kiểm tra, thanh tra chủ yếu do Sở Tư pháp và Thanh tra Bộ Tư pháp thực hiện, trong khi TPL là chủ thể hành nghề độc lập, chịu trách nhiệm cá nhân và cung cấp dịch vụ pháp lý có yếu tố công. Việc giám sát theo cơ chế hành chính không những chưa bảo đảm khách quan, mà còn thiếu tiếng nói của các tổ chức xã hội nghề nghiệp trong quá trình phản biện và giám sát đạo đức nghề. Pháp luật hiện hành cũng chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm dân sự và cơ chế bồi thường thiệt hại do lỗi nghề nghiệp của TPL, đặc biệt là trong các trường hợp tống đạt sai, xác minh không chính xác hoặc lập vi bằng không trung thực. Thiếu sót này làm suy giảm lòng tin của người dân vào dịch vụ TPL và trái với nguyên tắc trách nhiệm giải trình trong cung ứng dịch vụ công có yếu tố quyền lực, vốn được nhấn mạnh trong các luật chuyên ngành về công chức, THA dân sự và pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.
Thứ tư, hoạt động của TPL hiện vẫn thiếu kết nối với hệ thống Tòa án và cơ quan thi hành án dân sự. Các nghiệp vụ như lập vi bằng, tống đạt, xác minh điều kiện thi hành án chủ yếu thực hiện thủ công, chưa có nền tảng số hóa và thiếu cơ chế liên thông dữ liệu. Điều này làm giảm hiệu quả hoạt động và chưa đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa tư pháp, xây dựng Chính phủ số. Giải pháp đặt ra là đẩy mạnh số hóa toàn bộ quy trình nghiệp vụ, đồng thời cho phép TPL được truy cập có điều kiện vào các cơ sở dữ liệu công cần thiết. Cùng với đó, cần quy định rõ việc công nhận kết quả nghiệp vụ như vi bằng, xác minh, tống đạt trong hệ thống tố tụng, hướng đến mô hình tích hợp tư pháp. Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn khẳng định địa vị pháp lý độc lập của TPL trong hệ thống pháp luật.
Thứ năm, phạm vi hoạt động của TPL hiện còn hạn chế. Dù được giao phạm vi hoạt động rộng, từ tống đạt giấy tờ, hồ sơ, tài liệu của các cơ quan thi hành án dân sự, Tòa án, Viện kiểm sát; xác minh điều kiện thi hành án theo yêu cầu của đương sự và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan; tổ chức thi hành các bản án, quyết định của tòa án; lập vi bằng theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức. Tuy nhiên thực tế cho thấy hiện nay, lập vi bằng là hoạt động chính và là nguồn thu chủ yếu của các văn phòng TPL. Theo số liệu thống kê từ các văn phòng TPL trên cả nước, hoạt động lập vi bằng với 42.911 vi bằng được lập và doanh thu gần 59 tỷ đồng (chiếm 43% tổng doanh thu).
3. Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý hoạt động Thừa phát lại
Tại Pháp, TPL (huissier de justice) là một nghề chuyên nghiệp độc lập đã phát triển hoàn thiện. Các TPL Pháp được trao quyền THA dân sự trực tiếp dựa trên bản án có hiệu lực, không cần quyết định bổ sung và được phép lập biên bản xác nhận sự kiện tại hiện trường (constats) làm chứng cứ trước Tòa. Hoạt động của họ do Hội đồng quốc gia về TPL quản lý, một cơ quan độc lập với chế độ trách nhiệm chặt chẽ, TPL bắt buộc phải tham gia bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và chịu sự thanh tra định kỳ của Bộ Tư pháp. Điểm mạnh của mô hình của Pháp là giúp thi hành bản án nhanh chóng, hiệu quả; đội ngũ TPL chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản và chịu trách nhiệm cao, góp phần giảm tải cho Tòa án. Tuy nhiên, mô hình này cũng có điểm yếu là chi phí dịch vụ có thể cao và cần cơ chế giám sát hữu hiệu để ngăn ngừa lạm dụng quyền hạn trong THA.
Tại Đức, chức năng tương đương TPL do chấp hành viên Tòa án (Gerichtsvollzieher) đảm nhiệm, vốn là công chức nhà nước trực thuộc Tòa án. Khác với Pháp, Đức chưa tư nhân hóa hoàn toàn nghề này - chấp hành viên Đức nhận lương nhà nước và THA theo nhiệm vụ công vụ. Tuy nhiên, nhằm nâng cao hiệu quả THA, từ những năm 2000, Đức đã nghiên cứu cải cách chuyển sang mô hình “ủy quyền” cho tư nhân. Năm 2005, Hội nghị Bộ trưởng Tư pháp 16 bang ở Đức đã thống nhất chủ trương cải tổ theo hướng trao quyền THA cho TPL tư (mô hình “tư nhân hóa” một phần) và đề nghị sửa Hiến pháp để cho phép chuyển giao thẩm quyền công này sang khu vực tư. Mô hình này giúp bảo đảm sự thống nhất và công minh do chấp hành viên là công chức tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật, người dân tin cậy vào thẩm quyền nhà nước. Mặc dù vậy, do thiếu động lực thị trường, mô hình này dẫn đến hệ thống THA có nguy cơ trì trệ, kém linh hoạt; đề xuất cải cách tư nhân hóa cho thấy mô hình cũ bị đánh giá là chưa theo kịp yêu cầu hiệu quả và cần thay đổi để tăng tính chủ động, chuyên nghiệp trong THA.
Algeria áp dụng mô hình TPL theo kiểu Pháp từ năm 2006. Luật TPL năm 2006 quy định TPL là người hành nghề tự do, do Bộ trưởng Bộ Tư pháp bổ nhiệm. TPL Algeria có thẩm quyền rộng: thi hành bản án, tống đạt văn bản tư pháp, lập biên bản sự kiện, giám sát đấu giá tư pháp… Họ hoạt động độc lập nhưng dưới sự quản lý của Bộ Tư pháp và tuân theo các quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Điểm mạnh của mô hình này là kết hợp ưu điểm của hệ thống Pháp, một chủ thể tư nhân độc lập thực hiện quyền lực công, giúp mở rộng hiệu quả THA trên thực tế, giảm gánh nặng cho cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, TPL Algeria còn khá mới (từ năm 2006), nên có thể đối mặt thách thức về đào tạo và giám sát; cơ chế quản lý nhà nước cần hoàn thiện để kiểm soát chất lượng dịch vụ và phòng ngừa tiêu cực trong quá trình THA.
Nga lựa chọn “mô hình lai”, khi từ năm 1997 đã cho phép tồn tại song song chấp hành viên nhà nước và TPL tư nhân. Theo Luật Liên bang năm 1997 (sửa đổi năm 2020), bên cạnh hệ thống chấp hành viên truyền thống, các TPL tư nhân được cấp phép có quyền tổ chức THA dân sự theo yêu cầu của đương sự. Nhà nước cũng trao cho họ quyền truy cập trực tiếp một số cơ sở dữ liệu quốc gia để xác minh thông tin phục vụ THA, bảo đảm việc thi hành hiệu lực, hiệu quả bản án. Điểm mạnh của mô hình kết hợp này giúp huy động thêm nguồn lực xã hội tham gia THA, tăng tính cạnh tranh và chất lượng dịch vụ; người dân có thể lựa chọn chủ động hơn, trong khi cơ quan công giảm tải áp lực công việc. Tuy nhiên, việc phối hợp hai hệ thống này đòi hỏi khung pháp lý rõ ràng để tránh chồng chéo. Nếu giám sát không tốt, có thể phát sinh xung đột giữa chấp hành viên nhà nước và TPL tư, hoặc tình trạng khó kiểm soát đồng đều về chuyên môn và đạo đức nghề giữa khu vực công và tư.
Trung Quốc không có TPL tư nhân đúng nghĩa, nhưng đã thử nghiệm cơ chế tương đương nhằm xã hội hóa một phần hoạt động tư pháp. Cụ thể, những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh việc thuê ngoài và ứng dụng công nghệ trong các khâu hậu tố tụng: tống đạt văn bản và xác minh chứng cứ ngoài tố tụng được “xã hội hóa” qua dịch vụ bưu chính hoặc đơn vị được ủy thác. Công tác THA vẫn do CQTHA của Tòa án nhân dân đảm nhiệm, nhưng được hỗ trợ bởi hệ thống thông tin và các biện pháp chế tài mạnh (ví dụ: “danh sách đen” người không tự nguyện THA). Điểm mạnh của mô hình này là việc xã hội hóa một phần giúp tăng tốc độ và hiệu quả tống đạt giấy tờ, thu thập chứng cứ nhờ huy động nguồn lực ngoài nhà nước (như bưu điện, công chứng viên trong việc lập chứng cứ). Đồng thời, Tòa án tập trung hơn vào chức năng xét xử cốt lõi. Tuy nhiên, quyền lực THA vẫn tập trung vào cơ quan nhà nước, nên gánh nặng công việc cao và tồn đọng án dân sự vẫn là thách thức. Cơ chế thuê ngoài ở Trung Quốc mới ở giai đoạn đầu, cần tiếp tục hoàn thiện để bảo đảm chất lượng và tính bảo mật pháp lý khi giao việc cho các đơn vị tư nhân.
Nhật Bản duy trì mô hình công quyền kết hợp cơ chế khuyến khích kinh tế trong THA. Việc thi hành các phán quyết dân sự do TPL Tòa án (Court execution officer – shikkōkan) đảm nhiệm; họ được Tòa án quận bổ nhiệm và chịu sự giám sát của Tòa, nhưng không hưởng lương ngân sách cố định. Thay vào đó, TPL tại Nhật được hưởng thù lao theo hoa hồng vụ việc (commission) và nếu thu nhập hoa hồng không đạt mức nhất định thì sẽ được Nhà nước trợ cấp. Họ có thẩm quyền cưỡng chế thi hành bản án, tống đạt tài liệu và các nhiệm vụ khác do luật định. Mô hình này giúp Nhật Bản bảo đảm sự quản lý chặt chẽ của Tòa án (duy trì tính công minh công quyền), đồng thời tạo động lực tài chính để TPL tích cực, chủ động hơn trong công việc. Cách thức “bán tư nhân” này đã nâng cao hiệu suất THA, nhờ vừa có kỷ luật công vụ, vừa có khuyến khích về hiệu quả. Tuy nhiên, mô hình này lại phụ thuộc vào số vụ việc được giao nên ở những khu vực ít việc có thể thu nhập thấp (phải nhờ trợ cấp nhà nước), dẫn đến nguy cơ thiếu nhân lực giỏi ở địa phương hẻo lánh. Ngoài ra, việc trả thù lao theo kết quả cũng đòi hỏi giám sát để phòng ngừa khả năng chạy theo lợi ích tài chính mà xao nhãng yếu tố công bằng, nhân đạo trong THA.
Điểm chung tại các quốc gia nói trên là: TPL (hoặc các chủ thể có chức năng tương đương) không chỉ là công cụ hỗ trợ thực thi bản án, mà còn là thiết chế pháp lý trung gian quan trọng giúp hiện thực hóa nguyên tắc pháp quyền, tăng cường hiệu quả hệ thống tư pháp trong bối cảnh nhà nước hiện đại không còn “gánh vác toàn bộ” mọi dịch vụ pháp lý, mà chuyển dần sang mô hình “lãnh đạo - kiểm soát - ủy quyền”. Dù tổ chức theo hình thức công (Đức, Nhật Bản), tư nhân (Pháp, Algeria), mô hình song song (Nga), hay xã hội hóa một phần (Trung Quốc), các quốc gia đều hướng đến mục tiêu đa dạng hóa chủ thể thực hiện THA và các khâu hậu tố tụng, tăng tính linh hoạt, giảm tải cho cơ quan nhà nước và mở rộng khả năng tiếp cận công lý cho người dân thông qua các chủ thể độc lập, nhưng chịu trách nhiệm pháp lý rõ ràng.
4. Quan điểm hoàn thiện pháp luật về Thừa phát lại tại Việt Nam
Việc hoàn thiện pháp luật về TPL cần được tiếp cận toàn diện cả trên phương diện lý luận, thực tiễn và thể chế, trong bối cảnh Đảng đang tổng kết thi hành Hiến pháp 2013 và chỉ đạo sửa đổi các luật quan trọng nhằm xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa hiện đại. Theo đó, TPL không nên tiếp tục tồn tại như một mô hình thí điểm hoặc giải pháp hành chính trung gian, mà cần được xác lập rõ ràng trong hệ thống pháp luật quốc gia với địa vị pháp lý độc lập và ổn định.
Thứ nhất, theo tinh thần của Hiến pháp 2013, bản án và quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật phải được tôn trọng và thi hành nghiêm chỉnh. Tuy nhiên, hiện nay, việc thi hành án dân sự vẫn phải chờ quyết định hành chính từ cơ quan thi hành án mới được triển khai. Đây là điểm nghịch lý cần được khắc phục. Bản án có hiệu lực phải trở thành căn cứ pháp lý trực tiếp để TPL thực hiện theo yêu cầu của đương sự, thay vì tiếp tục phụ thuộc vào thủ tục trung gian mang tính hành chính.
Thứ hai, hoạt động của TPL hiện nay vẫn được điều chỉnh chủ yếu bằng Nghị định số 08/2020/NĐ-CP, trong khi tính chất công vụ của các nghiệp vụ như thi hành án, lập chứng cứ hay truy cập dữ liệu hành chính đòi hỏi một khung pháp lý cấp luật. Do đó, cần ban hành một đạo luật chuyên biệt để luật hóa đầy đủ chức năng, quyền hạn và trách nhiệm của TPL, đồng thời bổ sung quy định về bảo hiểm nghề nghiệp, giám sát liên ngành và vi bằng điện tử. Đạo luật này cũng cần xác lập cơ chế phối hợp chính thức giữa TPL với Tòa án và các cơ quan tư pháp khác.
Thứ ba, với chủ trương tổ chức lại bộ máy chính quyền theo tinh thần Hội nghị Trung ương 11 khóa XIII, khi mô hình cấp huyện bị xóa bỏ và cấp xã sáp nhập sâu rộng, hệ thống hành chính cơ sở sẽ thiếu hụt lực lượng đảm nhận các công việc hậu xét xử như tống đạt, xác minh, thi hành án. Trong bối cảnh đó, TPL có thể trở thành lực lượng bổ trợ hiệu quả, đáp ứng chức năng tư pháp chuyên môn hóa, góp phần bảo đảm sự liên tục và hiệu quả của hệ thống thi hành pháp luật.
Thứ tư, việc hoàn thiện pháp luật về TPL cũng cần đồng bộ với sửa đổi các luật chuyên ngành như Bộ luật Tố tụng Dân sự, Tố tụng Hành chính, Tố tụng Hình sự, nhằm công nhận vi bằng là chứng cứ hợp pháp nếu được lập đúng trình tự. Đồng thời, Luật Thi hành án dân sự, Luật Tổ chức Tòa án và Luật Công nghệ thông tin cần được điều chỉnh để tích hợp hoạt động của TPL vào tiến trình số hóa tư pháp, trong đó bao gồm chữ ký số, lưu trữ vi bằng điện tử và chia sẻ dữ liệu tư pháp.
Thứ năm, về thanh tra, giám sát TPL trong điều kiện Bộ Tư pháp đã thực hiện tinh gọn bộ máy và không còn tổ chức thanh tra chuyên trách, việc giám sát hoạt động TPL cần được chuyển sang mô hình giám sát liên ngành và tự quản có kiểm soát. Có thể thành lập Hội đồng giám sát cấp tỉnh hoặc vùng, bao gồm đại diện Tòa án, luật sư, công chứng, Mặt trận Tổ quốc và các hiệp hội nghề nghiệp, nhằm bảo đảm cơ chế kiểm soát độc lập nhưng không làm tăng đầu mối hành chính. Cơ chế này cần kết hợp với quy định bắt buộc bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và quy trình xử lý vi phạm minh bạch để bảo vệ quyền lợi người sử dụng dịch vụ.
Thứ sáu, triển khai áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý dữ liệu vi bằng đáp ứng nhu cầu thực tế, tăng tính minh bạch, hiệu quả. Cần xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu vi bằng tập trung; xây dựng các ứng dụng, các cổng thông tin tra cứu thông tin công khai; nâng cao tính bảo mật và an toàn thông tin…
Thứ bảy, kết nối hoạt động của TPL với các thiết chế khác của ngành Tư pháp thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về thi hành án dân sự; xây dựng kênh thông tin giữa các văn phòng TPL với Tòa án, Tích hợp chữ ký số và chứng thực điện tử thống nhất trong toàn ngành….
Thứ tám, để hạn chế tình trạng thương mại hóa việc lập vi bằng, nên sớm ban hành một bộ quy tắc nghề nghiệp TPL nhằm xác định rõ quy tắc hành xử, chuẩn mực đạo đức, phương thức thực hiện, trách nhiệm và xử lý sai phạm trong hoạt động TPL.
Thứ chín, để mở rộng lĩnh vực hoạt động của TPL ngoài chức năng lập vi bằng, trước hết cần hoàn thiện khung pháp lý về TPL; có thể thí điểm thực hiện triển khai mô hình TPL mở rộng tại một số địa phương. Bên cạnh đó tăng cường các hoạt động đào tạo, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn cho các TPL, ban hành khung chuẩn trong đào tạo TPL…
Trong tiến trình cải cách pháp luật giai đoạn 2025–2030, TPL cần được định vị là một thiết chế bổ trợ tư pháp độc lập, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, được trao quyền thực chất và chịu trách nhiệm rõ ràng. Sự hiện diện của thiết chế này là minh chứng cho mô hình xã hội hóa có kiểm soát, góp phần giảm tải cho khu vực công, nâng cao hiệu quả công vụ và đưa pháp luật đến gần hơn với người dân. Hoàn thiện pháp luật không phải để trì hoãn việc trao quyền, mà để bảo đảm rằng quyền lực được trao đi trong giới hạn của pháp luật và được kiểm soát một cách nghiêm minh
Kết luận.
Trải qua hơn một thập kỷ phát triển kể từ khi được chính thức triển khai toàn quốc năm 2016, mô hình TPL đã chứng minh được tiềm năng trở thành một thiết chế BTTP hiệu quả trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Thông qua việc thực hiện các chức năng như lập vi bằng, tống đạt văn bản, xác minh điều kiện THA và tổ chức THA dân sự theo yêu cầu, TPL góp phần giảm tải cho CQTHA, nâng cao tính tiếp cận công lý của người dân và thể hiện rõ xu hướng xã hội hóa có kiểm soát trong CCTP. Tuy nhiên, mô hình này vẫn đang đối diện với một số thách thức lớn cần được xử lý triệt để. Trên cơ sở phân tích thực trạng và tiếp thu kinh nghiệm từ các quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Nhật Bản hay Algeria, nơi các thiết chế tương đương TPL đã phát huy hiệu quả rõ rệt, có thể khẳng định rằng: muốn phát triển bền vững mô hình TPL tại Việt Nam, cần có một tầm nhìn cải cách toàn diện.
Tóm lại, việc cải cách và hoàn thiện pháp luật về TPL không chỉ là đáp ứng một yêu cầu kỹ thuật lập pháp đơn lẻ, mà còn là một bước đi chiến lược trong cải cách thể chế tư pháp, xây dựng NNPQ xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại. Xác lập địa vị pháp lý thực chất, trao quyền phù hợp, nhưng cũng kiểm soát trách nhiệm rõ ràng là điều kiện tiên quyết để TPL có thể đồng hành lâu dài cùng hệ thống tư pháp quốc gia, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu bảo vệ công lý, quyền con người và lợi ích hợp pháp của người dân trong kỷ nguyên mới.
--------------------------------------------