Nội dung văn bản cam kết của nhà đầu tư trong đề nghị thực hiện dự án đầu tư

17:50 04/05/2025

Trong thủ tục đề nghị thực hiện dự án đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư 2020, một trong những tài liệu quan trọng là văn bản cam kết của nhà đầu tư về việc thực hiện dự án đầu tư. Văn bản này là cơ sở để cơ quan có thẩm quyền xem xét, chấp thuận chủ trương đầu tư, cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đồng thời là căn cứ pháp lý để ràng buộc trách nhiệm của nhà đầu tư trong quá trình triển khai dự án. Theo Điều 40 Luật Đầu tư năm 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thể hiện các nội dung cốt lõi của dự án, phần lớn được trích dẫn hoặc hình thành từ chính nội dung cam kết của nhà đầu tư. Dưới đây là diễn giải từng nội dung, giúp làm rõ các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật cần đảm bảo.

1. Tên dự án đầu tư: Tên dự án phải được xác định rõ ràng, phản ánh đúng bản chất, mục tiêu và lĩnh vực hoạt động chính của dự án. Tên gọi cần ngắn gọn nhưng thể hiện được ngành nghề chính và địa điểm thực hiện dự án. Ví dụ: “Dự án xây dựng và vận hành nhà máy chế biến nông sản công nghệ cao tại tỉnh Hưng Yên”. Đây là thông tin cơ bản nhưng có tính pháp lý định danh trong toàn bộ quá trình thực hiện dự án.

2. Nhà đầu tư: Nhà đầu tư là chủ thể trực tiếp thực hiện dự án và chịu trách nhiệm pháp lý trước pháp luật. Trong văn bản cam kết, nhà đầu tư cần cung cấp thông tin đầy đủ về tư cách pháp lý, bao gồm: tên tổ chức/cá nhân, mã số doanh nghiệp (nếu có), quốc tịch, địa chỉ liên hệ, người đại diện theo pháp luật… Đối với dự án có nhiều nhà đầu tư, cần làm rõ tỷ lệ góp vốn, phương thức phối hợp thực hiện dự án.

3. Mã số dự án đầu tư: Mã số dự án được cấp sau khi dự án được chấp thuận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Tuy chưa có tại thời điểm cam kết, nhà đầu tư cần cam kết trung thực về toàn bộ thông tin sẽ được dùng để cơ quan có thẩm quyền cấp mã số dự án chính xác và thống nhất.

4. Địa điểm thực hiện dự án đầu tư, diện tích đất sử dụng: Nhà đầu tư phải xác định rõ vị trí địa lý của khu đất hoặc mặt bằng dự kiến thực hiện dự án, kèm theo diện tích cụ thể (ha, m²). Trường hợp đã có bản đồ quy hoạch chi tiết hoặc trích lục địa chính thì phải đính kèm. Nếu chưa có đất, phải thể hiện phương án tiếp cận đất thông qua thỏa thuận, đấu giá, đấu thầu, hoặc đề xuất địa điểm trong khu công nghiệp, khu chức năng đã quy hoạch.

5. Mục tiêu, quy mô dự án đầu tư: Mục tiêu đầu tư cần thể hiện rõ tính chất ngành nghề (sản xuất, dịch vụ, giáo dục, y tế, nghiên cứu…), hiệu quả kinh tế - xã hội dự kiến đạt được và mức độ đóng góp vào phát triển địa phương. Quy mô đầu tư phải xác định bằng các chỉ tiêu cụ thể: tổng vốn đầu tư, diện tích xây dựng, công suất sản xuất, quy mô phục vụ (số học sinh, bệnh nhân, khách hàng…), nhân lực sử dụng, sản phẩm đầu ra...

6. Vốn đầu tư của dự án (gồm vốn góp và vốn huy động): Nhà đầu tư phải nêu rõ tổng vốn đầu tư, phân tích rõ phần vốn góp của nhà đầu tư và phần vốn vay, vốn huy động từ các nguồn khác (nếu có). Đồng thời, cần đính kèm tài liệu chứng minh năng lực tài chính: báo cáo tài chính, cam kết cấp vốn, hồ sơ tín dụng, v.v. Đây là nội dung giúp cơ quan thẩm định đánh giá mức độ khả thi và bền vững của dự án.

7. Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư: Cam kết phải xác định rõ thời gian hoạt động của dự án: 10 năm, 25 năm, 50 năm… tùy theo ngành nghề và đặc điểm sử dụng đất. Trường hợp sử dụng đất thuê trả tiền hàng năm của Nhà nước, thời hạn cần phù hợp với loại đất và mục tiêu sử dụng. Nếu là dự án xã hội hóa trong giáo dục, y tế, nghiên cứu khoa học… thường áp dụng thời hạn dài hơn.

8. Tiến độ thực hiện dự án đầu tư cần chia thành các giai đoạn rõ ràng: a) Tiến độ góp vốn và huy động vốn: nhà đầu tư phải cam kết lộ trình góp vốn (thường chia theo quý hoặc năm đầu), bảo đảm dự án được tài trợ đầy đủ trước thời điểm vận hành; b) Tiến độ triển khai các hạng mục chính: gồm xây dựng hạ tầng, tuyển dụng nhân sự, vận hành thử nghiệm và đi vào hoạt động chính thức. Nếu dự án chia theo giai đoạn (GĐ1, GĐ2…), phải có mốc thời gian cụ thể cho từng giai đoạn. Việc chậm tiến độ so với cam kết có thể dẫn tới xử lý vi phạm, thu hồi đất hoặc điều chỉnh ưu đãi.

9. Hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư và căn cứ áp dụng: Nếu nhà đầu tư đề xuất hưởng ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng hoặc các hỗ trợ khác thì phải nêu rõ: hình thức ưu đãi (miễn/giảm thuế, giảm tiền thuê đất...), căn cứ pháp lý (Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Nghị định ưu đãi đầu tư…), và lý do được hưởng (thuộc lĩnh vực đặc biệt ưu đãi, địa bàn khó khăn…). Trường hợp không có đề xuất ưu đãi, cũng cần nêu rõ để tránh hiểu nhầm.

10. Các điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện dự án (nếu có): Đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: giáo dục, dược, năng lượng…), nhà đầu tư phải cam kết tuân thủ các điều kiện đặc thù như: chứng chỉ hành nghề, điều kiện về vốn pháp định, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn môi trường… Các nội dung này cần trình bày rõ để tránh bị từ chối khi cấp phép triển khai sau này.

Kết luận: Văn bản cam kết của nhà đầu tư trong hồ sơ đề nghị thực hiện dự án đầu tư không chỉ là hình thức kê khai thông tin mà còn là lời hứa pháp lý, ràng buộc trách nhiệm nhà đầu tư với Nhà nước và cộng đồng. Việc soạn thảo văn bản này cần được thực hiện cẩn trọng, trung thực, chi tiết và phù hợp với thực lực của nhà đầu tư cũng như yêu cầu pháp luật. Các cơ quan nhà nước cũng cần dựa vào các cam kết này để theo dõi, kiểm tra, đánh giá hiệu quả triển khai dự án, bảo đảm tính minh bạch và bền vững trong thu hút đầu tư.

Để được hỗ trợ, tư vấn cụ thể xin liên hệ điện thoại 0948565689 gặp LS Nguyễn Kiên

Thong ke

Tiến sĩ Nguyễn Trung Thành

Phạm Trọng Đạt

Tiến sĩ Bùi Hải Thiêm

Tỉ giá hối đoái