Cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
16:11 04/05/2025
Thế nào là cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất?
Cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất là quá trình mà nhà đầu tư thực hiện dự án thông qua việc đàm phán, thống nhất trực tiếp với người sử dụng đất hợp pháp để nhận quyền sử dụng đất phục vụ mục đích đầu tư. Quá trình này diễn ra tự nguyện, minh bạch và phù hợp với các quy định pháp luật về đất đai và đầu tư. Sau khi thỏa thuận, nhà đầu tư sẽ trở thành chủ sử dụng đất hợp pháp và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đủ điều kiện triển khai dự án.
Điều kiện để thực hiện cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất
Để áp dụng cơ chế này, nhà đầu tư và người chuyển nhượng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất cần đáp ứng các điều kiện cơ bản như sau: Thứ nhất, diện tích đất nhận chuyển nhượng phải phù hợp với quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất được cơ quan nhà nước phê duyệt. Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp của dự án; Thứ hai, dự án phải không thuộc trường hợp Nhà nước thu hồi đất theo quy định pháp luật. Tức là dự án chỉ được thực hiện thông qua phương thức thỏa thuận nếu đất không nằm trong khu vực buộc phải thu hồi phục vụ các mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích công cộng hoặc dự án trọng điểm khác; Thứ ba, quyền sử dụng đất được chuyển nhượng hoặc góp vốn phải rõ ràng, hợp pháp, không có tranh chấp, không bị kê biên để thi hành án hay hạn chế quyền giao dịch. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ xác minh thông tin pháp lý trước khi ký kết hợp đồng; Cuối cùng, nhà đầu tư phải chứng minh được năng lực tài chính và cam kết triển khai dự án đúng mục tiêu, tiến độ đề ra.
Quy trình thực hiện cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn quyền sử dụng đất.
Việc triển khai cơ chế này được tiến hành thông qua một quy trình rõ ràng, minh bạch gồm các bước cụ thể sau đây: Bước đầu tiên, hai bên tiến hành đàm phán để thống nhất các nội dung về diện tích, giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán và các nghĩa vụ, quyền lợi cụ thể liên quan; Bước tiếp theo, nhà đầu tư chuẩn bị và nộp hồ sơ pháp lý lên cơ quan quản lý nhà nước về đất đai tại địa phương (thường là Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh). Hồ sơ bao gồm các tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp của bên chuyển nhượng, quyết định chủ trương đầu tư hoặc chấp thuận nhà đầu tư, phương án sử dụng đất phù hợp quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, và năng lực tài chính của nhà đầu tư; Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan nhà nước sẽ tiến hành thẩm định các nội dung pháp lý liên quan. Nếu đủ điều kiện, cơ quan này sẽ ra quyết định chấp thuận việc nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Quá trình thẩm định thường kéo dài tối đa 20 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ; Kế đến, nhà đầu tư phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan đến giao dịch đất đai như thuế thu nhập từ chuyển nhượng đất, lệ phí trước bạ, phí đăng ký biến động đất đai. Đây là bước quan trọng để đảm bảo giao dịch được hoàn tất hợp pháp; và cuối cùng, nhà đầu tư sẽ thực hiện đăng ký biến động đất đai, cập nhật hồ sơ địa chính và được cấp hoặc chỉnh lý Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Việc này giúp nhà đầu tư chính thức trở thành chủ thể hợp pháp của diện tích đất để triển khai dự án.
Ý nghĩa và lợi ích từ việc áp dụng cơ chế này
Cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả nhà đầu tư và người sử dụng đất. Với nhà đầu tư, cơ chế này giúp rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị và triển khai dự án, giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý và quy trình thủ tục so với việc phải thực hiện giải phóng mặt bằng theo hình thức Nhà nước thu hồi đất.
Với người sử dụng đất, cơ chế này đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ được tôn trọng và bảo vệ tối đa thông qua các thỏa thuận tự nguyện, minh bạch về giá trị chuyển nhượng. Ngoài ra, phương thức này còn giúp hạn chế tối đa các tranh chấp, khiếu kiện kéo dài liên quan đến việc thu hồi đất, bồi thường giải phóng mặt bằng.
Trên phương diện quản lý nhà nước, cơ chế này thúc đẩy hiệu quả sử dụng đất đai, hạn chế tình trạng đất hoang hóa hoặc sử dụng không hiệu quả, từ đó góp phần phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương một cách bền vững hơn.
Một số vấn đề cần lưu ý khi thực hiện cơ chế này.
Dù mang nhiều lợi ích, song để triển khai thành công và tránh rủi ro phát sinh, các nhà đầu tư cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin pháp lý về đất trước khi thỏa thuận, tránh những tranh chấp pháp lý tiềm ẩn;
- Đảm bảo giá chuyển nhượng phù hợp giá thị trường và thống nhất rõ ràng các nghĩa vụ liên quan;
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Nhà nước theo quy định, tránh việc phát sinh nghĩa vụ tài chính ngoài dự kiến làm ảnh hưởng tiến độ dự án.
Kết luận: Cơ chế thỏa thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất là lựa chọn hiệu quả, thiết thực và hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Thực hiện tốt cơ chế này không chỉ giúp doanh nghiệp phát huy tối đa lợi thế về thời gian, vốn đầu tư mà còn góp phần tạo lập môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và phát triển bền vững. Các nhà đầu tư cần nắm rõ quy trình, điều kiện pháp lý và những lưu ý quan trọng để triển khai thành công cơ chế này.