Chính sách xã hội đối với người cao tuổi
14:04 25/02/2025
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng nhanh, hệ thống chính sách đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận, bao gồm việc cải thiện chế độ bảo hiểm xã hội, tăng cường chăm sóc y tế và thúc đẩy các hoạt động cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng là: phát huy trí tuệ, kinh nghiệm sống, lao động, học tập của người cao tuổi trong xã hội, cộng đồng và gia đình. Tiếp tục xây dựng gia đình kiểu mẫu “ông bà, cha mẹ mẫu mực, con cháu thảo hiền, vợ chồng hoà thuận, anh chị em đoàn kết, thương yêu nhau”1. Cần kính trọng, bảo vệ và chăm sóc người cao tuổi, nhất là bảo trợ, giúp đỡ những người cao tuổi gặp khó khăn, cô đơn không nơi nương tựa.
Bên cạnh những kết quả tích cực, chính sách xã hội đối với người cao tuổi ở Việt Nam còn tồn tại không ít thách thức, như: bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ, hạn chế về cơ sở vật chất và sự thiếu hụt nguồn lực tài chính. Những vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn nữa giữa các cơ quan quản lý, cộng đồng và các tổ chức quốc tế phù hợp trong bối cảnh hiện nay.
2. Quy định về người cao tuổi và chính sách xã hội với người cao tuổi
Theo Điều 2 Luật Người cao tuổi năm 2009, người cao tuổi tại Việt Nam là công dân Việt Nam từ đủ 60 tuổi trở lên. Trong cấu trúc gia đình, người cao tuổi có nhiều kinh nghiệm, trải nghiệm cuộc sống đã đóng góp một vai trò không thể phủ nhận trong việc truyền đạt, giáo dục và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm của họ cho con cháu, dòng họ và cả xã hội. Điều này giúp duy trì và thúc đẩy sự phát triển trong mọi lĩnh vực của cuộc sống xã hội, tạo nền tảng vững chắc và sự phát triển của xã hội không ngừng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngoài việc đóng góp cho xã hội, người cao tuổi vẫn duy trì sức khỏe đủ để tham gia vào lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và lao động góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Với sự gia tăng đáng kể về số lượng người cao tuổi và cải thiện tình trạng sức khỏe, họ có thể trở thành một nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm, góp phần vào sự phát triển toàn diện về mặt văn hóa, kinh tế và xã hội.
Chính sách xã hội đối với người cao tuổi là tổng thể các quan điểm, chủ trương, giải pháp, công cụ mà Nhà nước, địa phương xây dựng và thực thi chính sách phúc lợi xã hội, bảo trợ xã hội nhằm phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro đối với người cao tuổi. Vai trò của chính sách xã hội dành cho người cao tuổi thực hiện một phần công bằng và tiến bộ xã hội. Trên bình diện xã hội, những chính sách xã hội đối với người cao tuổi là một công cụ để cải thiện các điều kiện sống của các tầng lớp dân cư, đặc biệt là đối với những người nghèo khó, những nhóm dân cư “yếu thế” trong xã hội. Trên bình diện kinh tế, chính sách xã hội đối với người cao tuổi là một công cụ phân phối lại thu nhập giữa các thành viên trong cộng đồng. Ý nghĩa của chính sách xã hội đối với người cao tuổi không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội thông qua việc tạo điều kiện để người cao tuổi tham gia tích cực vào các hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, các xu hướng mới trong chính sách xã hội quốc tế, như: (1) Công nghệ hóa dịch vụ chăm sóc. Nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng công nghệ, robot, trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và quản lý sức khỏe. (2) Chính sách liên thế hệ, các chương trình kết nối giữa người cao tuổi và thế hệ trẻ nhằm thúc đẩy sự đoàn kết, chia sẻ tri thức và hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, Nhật Bản phát triển các mô hình “Trung tâm cộng đồng đa thế hệ” để hỗ trợ cả trẻ em lẫn người cao tuổi.
Chính sách xã hội đối với người cao tuổi tại Việt Nam được xây dựng dựa trên hệ thống pháp luật quốc gia, phù hợp với xu thế phát triển và cam kết quốc tế. Những văn bản pháp luật chủ chốt và các quy định liên quan tạo nền tảng pháp lý vững chắc để bảo đảm quyền lợi, thúc đẩy bình đẳng và phát huy vai trò của người cao tuổi.
Theo Điều 37 Hiến pháp năm 2013, khẳng định vai trò của người cao tuổi trong xã hội, đồng thời quy định Nhà nước, gia đình và cộng đồng có trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và phát huy giá trị của người cao tuổi. Đây là cơ sở cao nhất trong hệ thống pháp luật, thể hiện sự cam kết của quốc gia trong việc bảo đảm quyền lợi cho người cao tuổi.
Luật Người cao tuổi năm 2009 quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân và gia đình trong việc chăm sóc người cao tuổi, đồng thời thiết lập các chính sách hỗ trợ về tài chính, y tế và văn hóa. Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 quy định mức trợ cấp xã hội và đối tượng được hỗ trợ, bao gồm người cao tuổi từ 75 tuổi trở lên không có lương hưu hoặc trợ cấp bảo hiểm xã hội.
Chương trình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi đến năm 2030 (Quyết định số 1579/QĐ-TTg ngày 13/10/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt) và Chương trình hành động quốc gia về người cao tuổi giai đoạn 2021 – 2030 (Quyết định số 2156/QĐ-TTg ngày 21/12/2021 phê duyệt) đặt mục tiêu bảo đảm ít nhất 70% người cao tuổi được khám sức khỏe định kỳ và chăm sóc tại nhà. Chương trình còn hướng tới phát triển các dịch vụ y tế lão khoa và tăng cường năng lực cho đội ngũ y tế. Đây là những bước căn cứ quan trọng nhằm mở rộng phạm vi bảo trợ cho những người cao tuổi thuộc nhóm dễ tổn thương.
3. Thực trạng chính sách xã hội đối với người cao tuổi ở Việt Nam
Thứ nhất, về đời sống người cao tuổi. Việt Nam đang chứng kiến tốc độ già hóa dân số nhanh chóng, đặt ra những thách thức lớn cho hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe. Tính đến ngày 09/02/2023, cả nước có 16,18 triệu người từ 60 tuổi trở lên, chiếm gần 17% dân số. Dự báo, đến năm 2030, tỷ lệ này vẫn giữ mức 17%, nhưng sẽ tăng lên 25% vào năm 2050, đẩy Việt Nam vào nhóm quốc gia có dân số già hóa nhanh nhất thế giới 2. Phần lớn người cao tuổi tại Việt Nam sinh sống ở nông thôn và không có nguồn thu nhập ổn định. Chỉ khoảng 40% người cao tuổi nhận được lương hưu, bảo hiểm xã hội hoặc các trợ cấp chính sách; trong khi 60% còn lại sống phụ thuộc vào gia đình hoặc tự lo liệu kinh tế cá nhân3. Theo thống kê, có tới 6 triệu người cao tuổi không có thu nhập thường xuyên, thể hiện rõ sự thiếu hụt trong hệ thống an sinh xã hội tại một số khu vực.
Thứ hai, hệ thống hỗ trợ và chính sách. Nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi, Việt Nam đã và đang triển khai nhiều biện pháp đáng ghi nhận trong những năm gần đây. Đặc biệt, hệ thống chăm sóc sức khỏe dành riêng cho người cao tuổi đã được chú trọng đầu tư và phát triển. Việc thành lập Bệnh viện Lão khoa Trung ương vào năm 2016 là một cột mốc quan trọng, đánh dấu bước tiến trong việc chuyên môn hóa y tế lão khoa. Ngoài ra, đã có 50/63 bệnh viện đa khoa cấp tỉnh và thành phố mở khoa lão giúp người cao tuổi tiếp cận các dịch vụ y tế chuyên biệt dễ dàng hơn. Một điểm sáng trong hệ thống hỗ trợ y tế là tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế cho người cao tuổi đạt tới 96%, cùng với gần 4 triệu người cao tuổi được khám sức khỏe định kỳ mỗi năm4.
Chính sách an sinh xã hội cũng đang được củng cố. Nhà nước đã điều chỉnh mức trợ cấp xã hội hàng tháng lên tối thiểu 500.000 đồng/người đối với người cao tuổi từ 75 tuổi trở lên5. Hiện tại, có khoảng 2,7 triệu người cao tuổi đang nhận lương hưu với mức trung bình 5,4 triệu đồng/tháng, bảo đảm một phần cuộc sống ổn định cho họ. Ngoài ra, hệ thống các cơ sở chăm sóc người cao tuổi cũng đang được mở rộng. Theo thống kê tháng 12/2020, nước ta hiện có khoảng 80 trung tâm dưỡng lão ngoài công lập và chỉ 32/63 tỉnh thành có cơ sở chuyên biệt dành cho người cao tuổi. Trong đó, tại Hà Nội có gần 20 nhà dưỡng lão tư nhân, TP. Hồ Chí Minh ít hơn với chưa đến 10 cơ sở6. Các cơ sở này không chỉ cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện mà còn tạo môi trường sống phù hợp, giúp người cao tuổi cảm thấy an tâm và được tôn trọng. Tuy nhiên, so với nhu cầu thực tế, số lượng các cơ sở này vẫn còn hạn chế và cần tiếp tục đầu tư để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội.
Thứ ba, vai trò của người cao tuổi trong xã hội. Người cao tuổi tại Việt Nam không chỉ đóng vai trò thụ hưởng mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và kinh tế. Gần 7 triệu người cao tuổi vẫn tham gia lao động, với 99.905 người giữ vai trò chủ doanh nghiệp và hàng trăm nghìn người đạt danh hiệu làm kinh tế giỏi. Họ đã hiến tặng hơn 24,4 triệu m² đất, đóng góp 10,6 triệu ngày công và hơn 3.000 tỷ đồng để xây dựng nông thôn mới7. Người cao tuổi còn đóng góp tích cực vào các hoạt động cộng đồng như hòa giải, bảo vệ an ninh trật tự và khuyến học. Tỷ lệ tham gia vào các tổ chức đoàn thể, như: Hội Khuyến học, Mặt trận Tổ quốc, và các tổ an ninh nhân dân cũng rất cao.
Thứ tư, công tác chăm sóc người cao tuổi trong mối liên thế hệ và sáng kiến quốc tế. Trong công tác chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam là mô hình câu lạc bộ liên thế hệ tự giúp nhau, trong cả nước có trên 77 nghìn câu lạc bộ của người cao tuổi ở cơ sở với nhiều loại hình hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể dục, thể thao, thu hút trên 2,5 triệu người cao tuổi tham gia8. Mô hình này không chỉ thu hút sự quan tâm trong nước mà còn được quốc tế công nhận, đạt giải thưởng “Sáng kiến vì một châu Á già hóa khỏe mạnh”. Giải thưởng này vinh danh các giải pháp sáng tạo nhằm hỗ trợ người cao tuổi sống khỏe mạnh và ý nghĩa hơn. Tại Việt Nam, mô hình liên thế hệ đã tạo điều kiện để người cao tuổi tham gia các hoạt động cộng đồng, duy trì sức khỏe và cải thiện đời sống tinh thần.
Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng gia tăng, việc nâng cao chất lượng hệ thống chăm sóc và an sinh xã hội là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào các cơ sở y tế lão khoa, mở rộng hệ thống bảo trợ xã hội và khuyến khích các sáng kiến cộng đồng. Đồng thời, các giải pháp cần đặt trọng tâm vào việc phát huy vai trò chủ động của người cao tuổi, giúp họ sống khỏe, sống vui và tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Việt Nam đang trên hành trình thích ứng với già hóa dân số với những thách thức lớn nhưng cũng nhiều cơ hội để xây dựng một xã hội bền vững, nơi mọi thế hệ đều được chăm sóc và phát triển toàn diện.
3. Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chính sách xã hội đối với người cao tuổi
Một là, cải thiện khung chính sách và pháp luật. Một trong những yếu tố cốt lõi để bảo đảm quyền lợi của người cao tuổi là xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ, toàn diện và có tính khả thi cao. Cụ thể, cần tiếp tục đẩy mạnh việc rà soát, bổ sung và sửa đổi các quy định liên quan đến chăm sóc người cao tuổi, bao gồm các lĩnh vực y tế, bảo hiểm xã hội và phúc lợi xã hội. Những văn bản pháp luật này cần được thiết kế đồng bộ để tránh sự chồng chéo, mâu thuẫn và nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu thực tế của người cao tuổi. Tăng cường tính minh bạch trong thực thi chính sách cũng đóng vai trò then chốt. Cần xây dựng và áp dụng các cơ chế giám sát chặt chẽ để bảo đảm các chính sách hỗ trợ người cao tuổi được thực hiện đúng mục tiêu, tránh lãng phí nguồn lực. Việc minh bạch hóa thông tin và cơ chế phân bổ nguồn lực không chỉ giúp giảm thiểu các hiện tượng tiêu cực mà còn tăng cường niềm tin của người dân vào hệ thống chính sách.
Hai là, tăng cường nguồn lực tài chính và hạ tầng. Để bảo đảm các chính sách hỗ trợ người cao tuổi được triển khai hiệu quả, việc tăng cường nguồn lực tài chính và cải thiện hạ tầng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trước hết, cần điều chỉnh mức trợ cấp xã hội hằng tháng dành cho người cao tuổi theo hướng phù hợp hơn với chi phí sinh hoạt thực tế, đặc biệt là trong bối cảnh lạm phát và mức sống tăng cao. Các chính sách hỗ trợ này nên tập trung ưu tiên cho những nhóm yếu thế, chẳng hạn, như: người cao tuổi không nơi nương tựa, không có lương hưu hoặc đang sống trong hoàn cảnh khó khăn. Cần đặc biệt chú trọng đầu tư vào hệ thống cơ sở chăm sóc người cao tuổi. Mở rộng và hiện đại hóa hệ thống viện dưỡng lão công lập, đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân trong việc xây dựng các cơ sở chăm sóc tư nhân. Việc đa dạng hóa các loại hình đầu tư này không chỉ giúp giảm áp lực lên ngân sách nhà nước mà còn mang lại nhiều lựa chọn chất lượng hơn cho người cao tuổi và gia đình họ. Các cơ sở chăm sóc cần thiết kế phù hợp với nhu cầu đặc thù của người cao tuổi, bao gồm việc cung cấp dịch vụ y tế, phục hồi chức năng và các hoạt động văn hóa – xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ba là, phát triển dịch vụ y tế chuyên biệt. Một trong những yếu tố thiết yếu để bảo đảm chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi là hệ thống dịch vụ y tế được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với nhu cầu chăm sóc sức khỏe đặc thù của họ. Trong đó, cần đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường các dịch vụ y tế lão khoa. Các bệnh viện đa khoa cần mở rộng và nâng cấp các khoa lão, bảo đảm đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và đội ngũ y bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về lão khoa.
Bên cạnh đó, việc xây dựng mạng lưới bệnh viện lão khoa chuyên sâu tại các thành phố lớn là một bước đi quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe chuyên biệt, nhất là khi số lượng người cao tuổi tại Việt Nam đang ngày càng tăng. Những cơ sở y tế này không chỉ phục vụ việc điều trị mà còn đóng vai trò trung tâm nghiên cứu, đào tạo và phát triển các phương pháp chăm sóc hiện đại cho người cao tuổi. Các dịch vụ tại bệnh viện, chăm sóc sức khỏe cộng đồng cũng là một phần không thể thiếu. Cần đẩy mạnh các chương trình khám sức khỏe định kỳ miễn phí cho người cao tuổi nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao và các bệnh về xương khớp. Các chương trình này nên được tổ chức thường xuyên tại các cơ sở y tế tuyến cơ sở, tạo điều kiện thuận lợi để người cao tuổi, đặc biệt là những người ở khu vực nông thôn và miền núi dễ dàng tiếp cận. Phát triển các dịch vụ chăm sóc tại nhà cho người cao tuổi cũng rất cần thiết, nhất là với những người không thể di chuyển hoặc cần hỗ trợ y tế thường xuyên. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ thống y tế địa phương và các tổ chức xã hội để xây dựng các đội ngũ y tế lưu động, sẵn sàng đến tận nơi hỗ trợ. Phát triển dịch vụ y tế chuyên biệt không chỉ là cách để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi mà còn thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của xã hội đối với thế hệ đi trước.
Bốn là, đẩy mạnh công tác giáo dục và truyền thông. Để xây dựng một xã hội già hóa tích cực là nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và trách nhiệm trong việc chăm sóc, bảo vệ người cao tuổi. Công tác giáo dục và truyền thông cần được tổ chức rộng rãi, đa dạng cả về nội dung lẫn hình thức nhằm tạo sự đồng thuận và ý thức trách nhiệm từ các thành phần trong xã hội. Cụ thể, cần tăng cường các hoạt động tuyên truyền thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, như: truyền hình, báo chí, mạng xã hội cũng như thông qua các chương trình giáo dục tại trường học, cộng đồng và gia đình.
Nội dung truyền thông nên tập trung vào việc nhấn mạnh giá trị của người cao tuổi trong gia đình và xã hội, khơi gợi sự tôn trọng, yêu thương và trách nhiệm chăm sóc của thế hệ trẻ đối với thế hệ đi trước.Khuyến khích người cao tuổi tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao và xã hội cũng là một cách hiệu quả để giữ gìn sức khỏe tinh thần và thể chất. Những hoạt động như câu lạc bộ văn nghệ, các buổi tọa đàm, triển lãm hay các chuyến du lịch dành riêng cho người cao tuổi không chỉ giúp họ tận hưởng cuộc sống mà còn tạo ra cơ hội giao lưu, học hỏi, và mở rộng mối quan hệ xã hội. Các cơ quan, đoàn thể và tổ chức xã hội cần đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục, và tổ chức các hoạt động phù hợp với người cao tuổi.
Năm là, phát huy vai trò của người cao tuổi. Người cao tuổi không chỉ là nhóm cần được bảo vệ mà còn là nguồn lực quý báu với kinh nghiệm, trí tuệ và đóng góp quan trọng cho gia đình cũng như xã hội. Do đó, cần triển khai các giải pháp nhằm phát huy tối đa vai trò của người cao tuổi trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống. Cần khuyến khích người cao tuổi tiếp tục tham gia vào các hoạt động lao động phù hợp với khả năng và tình trạng sức khỏe của họ. Điều này không chỉ giúp người cao tuổi duy trì sự tự chủ về tài chính mà còn mang lại cảm giác hữu ích và giá trị trong xã hội. Các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp cần tạo điều kiện để người cao tuổi tham gia vào các công việc bán thời gian, tư vấn hay các dự án cộng đồng. Cần thúc đẩy vai trò của người cao tuổi trong việc làm cố vấn và giáo dục, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ.
Với vốn sống và kinh nghiệm tích lũy, người cao tuổi có thể đóng góp ý kiến để giải quyết các vấn đề xã hội hoặc đưa ra lời khuyên, hướng dẫn giúp thế hệ trẻ định hướng trong học tập và cuộc sống. Các mô hình như “ông bà dạy cháu,” “lớp học do người cao tuổi hướng dẫn,” hay “cố vấn cộng đồng” là những sáng kiến hiệu quả để tận dụng nguồn lực trí tuệ này. Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, như: làm thành viên trong các hội đồng nhân dân, tổ chức từ thiện hay nhóm bảo tồn văn hóa truyền thống. Những đóng góp của họ không chỉ tạo giá trị trực tiếp mà còn lan tỏa thông điệp về sự gắn kết, trách nhiệm và tinh thần xây dựng trong xã hội. Đặc biệt, việc thừa nhận và phát huy vai trò của người cao tuổi còn giúp tăng cường sự đoàn kết giữa các thế hệ góp phần xây dựng một xã hội hài hòa và bền vững.
Sáu là, tăng cường hợp tác quốc tế. Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng rõ nét, việc học hỏi và tận dụng các kinh nghiệm quốc tế để phát triển các chính sách và mô hình chăm sóc người cao tuổi là rất cần thiết. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận với những giải pháp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội huy động các nguồn lực để cải thiện chất lượng đời sống cho người cao tuổi. Cần chú trọng học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công trong việc ứng phó với thách thức của dân số già hóa, như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Thụy Điển. Học hỏi kinh nghiệm, việc huy động nguồn lực quốc tế là một yếu tố quan trọng để phát triển hệ thống chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam. Hợp tác quốc tế cũng cần được mở rộng sang các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các công nghệ chăm sóc người cao tuổi, chẳng hạn, như: các thiết bị y tế thông minh, hệ thống quản lý sức khỏe từ xa hay các giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong chăm sóc sức khỏe.
Để tối ưu hóa hiệu quả của hợp tác quốc tế, Việt Nam cần xây dựng chiến lược rõ ràng, ưu tiên những lĩnh vực cần hỗ trợ và thiết lập các cơ chế hợp tác minh bạch, bền vững. Thông qua việc tận dụng tri thức, kinh nghiệm và nguồn lực quốc tế, Việt Nam không chỉ cải thiện được hệ thống chăm sóc người cao tuổi mà còn đóng góp tích cực vào các sáng kiến toàn cầu về già hóa dân số.
4. Kết luận
Chính sách xã hội đối với người cao tuổi là minh chứng rõ nét cho sự quan tâm của Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng một xã hội nhân văn và công bằng. Để nâng cao hiệu quả chính sách cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và y tế chuyên biệt, đồng thời, phát huy vai trò tích cực của người cao tuổi trong xã hội. Những nỗ lực này không chỉ giúp cải thiện đời sống cho người cao tuổi mà còn góp phần xây dựng một xã hội bền vững, mọi thế hệ đều được chăm sóc và phát triển toàn diện.
Việc chăm lo cho người cao tuổi không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là một giá trị đạo đức, phản ánh rõ nét truyền thống văn hóa “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam. Chỉ khi tất cả các cấp, các ngành và toàn xã hội cùng chung tay, chính sách đối với người cao tuổi mới thực sự phát huy hiệu quả và góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Chú thích:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 73.
2. Già hóa dân số nhanh ở Việt Nam và khuyến nghị chính sách. https://nhandan.vn/gia-hoa-dan-so-nhanh-o-viet-nam-va-khuyen-nghi-chinh-sach-post756305.html.
3. Chưa đến 40% người cao tuổi Việt Nam có lương hưu, trợ cấp. https://vneconomy.vn/chua-den-40-nguoi-cao-tuoi-viet-nam-co-luong-huu-tro-cap.htm, ngày 12/12/2023.
4. Một số giải pháp, kiến nghị về chính sách người cao tuổi thích ứng với già hóa dân số, dân số già tại Việt Nam. http://tapchimattran.vn/nhan-vat-su-kien/mot-so-giai-phap-kien-nghi-ve-chinh-sach-nguoi-cao-tuoi-thich-ung-voi-gia-hoa-dan-so-dan-so-gia-tai-viet-nam-59053.html
5, 7. Hội Người cao tuổi (2024). Báo cáo hoạt động cộng đồng của người cao tuổi Việt Nam năm 2023.
6. Nhà dưỡng lão ở Việt Nam: Hạn chế về nguồn cung lẫn chất lượng, chưa tương xứng với nhu cầu. https://vneconomy.vn/nha-duong-lao-o-viet-nam-han-che-ve-nguon-cung-lan-chat-luong-chua-tuong-xung-voi-nhu-cau.htm
8. Công tác chăm sóc, phát huy vai trò người cao tuổi – Những kiến nghị và giải pháp. https://tapchimattran.vn/thuc-tien/cong-tac-cham-soc-phat-huy-vai-tro-nguoi-cao-tuoi-nhung-kien-nghi-va-giai-phap-55301.html
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2021). Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ về chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội.
2. Quốc hội (2013). Hiến pháp năm 2013.
3. Quốc hội (2009). Luật Người cao tuổi năm 2009.
4. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 1579/QĐ-TTg ngày 13/10/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi đến năm 2030.
5. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 2156/QĐ-TTg ngày 21/12/2021 phê duyệt Chương trình hành động quốc gia về người cao tuổi giai đoạn 2021 – 2030.
Nguồn: https://www.quanlynhanuoc.vn/