Bảo đảm sự minh bạch về quyền công dân trong thực hiện điểm a khoản 1 Điều 264 Bộ luật Hình sự

09:57 06/11/2025

Quy định về hành vi giao phương tiện cho người không đủ điều kiện điều khiển trong Bộ luật Hình sự được xem là biện pháp phòng ngừa quan trọng đối với an toàn giao thông. Tuy nhiên, cụm từ “gây thiệt hại cho người khác” tại điểm a khoản 1 Điều 264 lại đang gây tranh cãi về phạm vi và đối tượng áp dụng. Công văn số 89/TANDTC-PC của Tòa án nhân dân tối cao đã xác định rõ “người khác” là bên thứ ba ngoài quan hệ giao xe, nhưng thực tiễn vẫn tồn tại cách hiểu trái ngược. Khi ranh giới pháp lý bị kéo giãn, câu hỏi đặt ra là liệu quyền công dân và nguyên tắc suy đoán vô tội có còn được bảo đảm trọn vẹn hay không.

Trong hệ thống các tội phạm về trật tự an toàn giao thông, quy định xử lý hành vi giao phương tiện cho người không đủ điều kiện điều khiển có ý nghĩa răn đe và phòng ngừa sâu sắc. Tuy nhiên, để điều luật thực sự trở thành công cụ bảo vệ công lý thay vì bị vận dụng như hình thức suy đoán tội lỗi, việc hiểu đúng và áp dụng thống nhất nội dung “gây thiệt hại cho người khác” là điều mang tính quyết định.

Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi năm 2017, hướng đến việc cá thể hóa trách nhiệm hình sự, đảm bảo rằng chỉ những hành vi thật sự nguy hiểm cho xã hội mới bị truy cứu. Điều luật về giao phương tiện cho người không đủ điều kiện điều khiển ra đời nhằm xử lý các trường hợp gây hậu quả cho cộng đồng, bảo vệ an toàn công cộng. Nhưng trong thực tiễn, không ít vụ án đã đặt ra câu hỏi: nếu người được giao xe tự điều khiển, tự gây tai nạn, và không có bên thứ ba nào bị thiệt hại, liệu người giao xe có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không?

Hiến pháp năm 2013 là nền tảng cao nhất của trật tự pháp lý Việt Nam, trong đó khẳng định nguyên tắc “Không ai bị coi là có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.” Nguyên tắc suy đoán vô tội đòi hỏi mọi nghi ngờ phải được giải thích có lợi cho người bị buộc tội, đồng thời ngăn chặn việc mở rộng phạm vi truy cứu trách nhiệm hình sự bằng suy đoán hoặc diễn giải bất lợi. Vì vậy, khi có nhiều cách hiểu về một điều luật, việc lựa chọn hướng giải thích có lợi không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật pháp lý mà còn là sự tuân thủ Hiến pháp.

Điểm a khoản 1 Điều 264 chỉ hình thành tội phạm khi hội đủ ba yếu tố: người giao phương tiện biết rõ người nhận không đủ điều kiện điều khiển; việc giao xe là nguyên nhân dẫn đến hậu quả; và hậu quả đó “gây thiệt hại cho người khác”. Đây là cấu trúc khép kín nhằm đảm bảo tính chặt chẽ của việc xử lý hình sự. Trong đó, cụm từ “người khác” là yếu tố then chốt để xác định hậu quả thuộc phạm vi xã hội, không phải hậu quả tự thân. Nếu cách hiểu về “người khác” bị kéo rộng, điều luật sẽ mất đi tính hợp lý của cấu thành và có nguy cơ xâm phạm quyền công dân.

Công văn số 89/TANDTC-PC ngày 30/6/2020 của Tòa án nhân dân tối cao đã làm rõ điểm này. Cơ quan xét xử tối cao khẳng định: “Cụm từ ‘người khác’ tại điểm a khoản 1 Điều 264 Bộ luật Hình sự được hiểu là bên thứ ba, tức là người ngoài quan hệ giao xe, và không bao gồm chính người được giao phương tiện.” Giải thích này vừa bảo đảm tính logic trong hệ thống pháp luật, vừa phù hợp với kỹ thuật lập pháp của Bộ luật Hình sự, nơi “người khác” luôn được dùng để chỉ một chủ thể độc lập, chẳng hạn trong các điều luật về gây thương tích, xâm phạm tài sản hoặc đe dọa giết người.

Nếu “người khác” được hiểu là chính người nhận xe, thì người vừa là chủ thể tiếp nhận phương tiện, vừa là người bị thiệt hại – điều này đi ngược logic pháp lý. Khi đó, hậu quả không còn là sự xâm phạm đến an toàn công cộng, mà chỉ là bi kịch cá nhân. Một điều luật hình sự không thể được vận dụng để trừng phạt trong hoàn cảnh không có lỗi và không có đối tượng bị xâm hại khác ngoài chính người thực hiện hành vi.

Thực tế cho thấy, có những vụ án mà người điều khiển sau khi được giao xe đã tự gây tai nạn, không ảnh hưởng đến ai khác, nhưng người giao xe vẫn bị truy tố. Cách hiểu này vừa trái với tinh thần của Công văn 89, vừa mâu thuẫn với nguyên tắc pháp quyền. Nếu cơ quan xét xử tối cao đã thống nhất rằng “người khác” là bên thứ ba, thì việc áp dụng trái ngược đồng nghĩa với việc phá vỡ sự thống nhất trong hệ thống pháp luật. Câu hỏi đặt ra là: liệu một cách hiểu đi ngược văn bản hướng dẫn chính thức của Tòa án nhân dân tối cao có thể được xem là phù hợp với Hiến pháp hay không?

Yếu tố lỗi “biết rõ” cũng là một điểm cốt lõi của điều luật. “Biết rõ” phải là sự nhận thức chắc chắn, tại thời điểm giao xe, rằng người nhận không đủ điều kiện điều khiển. Nó không thể được xác định bằng suy đoán sau khi hậu quả đã xảy ra. Nếu người giao tin rằng người nhận vẫn đủ khả năng điều khiển, hoặc không có cơ sở khách quan nào để cho rằng họ không đủ điều kiện, thì yếu tố lỗi không tồn tại. Mọi kết luận về “biết rõ” dựa trên giả định đều vi phạm nguyên tắc “không có tội nếu không có lỗi”.

Tương tự, quan hệ nhân quả chỉ hình thành khi hành vi giao xe là nguyên nhân trực tiếp, tất yếu dẫn đến hậu quả. Nếu người điều khiển sau khi nhận xe đã tự ý lái trong tình trạng say rượu, vi phạm tốc độ, hoặc có hành vi độc lập dẫn đến tai nạn, thì chuỗi nhân quả từ hành vi giao xe đến hậu quả đã bị cắt đứt. Trong trường hợp không có bên thứ ba bị ảnh hưởng, việc quy kết người giao chịu trách nhiệm hình sự là không có căn cứ. Hậu quả khi đó chỉ thuộc phạm vi đạo đức hoặc dân sự, không thể bị hình sự hóa.

Mục tiêu của điều luật này là bảo vệ an toàn công cộng, chứ không phải xử lý mọi hành vi cho mượn xe trong cuộc sống thường nhật. Nếu pháp luật hình sự bị dùng để trừng phạt cả những tình huống không có lỗi, thì chính hệ thống tư pháp sẽ đánh mất tính nhân văn và niềm tin của công dân. Bản chất của Nhà nước pháp quyền không phải ở số lượng điều luật nghiêm khắc, mà ở sự minh bạch, dự báo được và công bằng trong áp dụng pháp luật.

Điều đáng lo ngại là khi cùng một hành vi, địa phương này truy tố, nơi khác đình chỉ, thì công dân không còn biết đâu là ranh giới giữa hợp pháp và phạm pháp. Một nền tư pháp minh bạch đòi hỏi sự thống nhất trong giải thích pháp luật. Công văn 89/TANDTC-PC đã đưa ra chuẩn mực ấy, nhưng vấn đề là ở chỗ nó chưa được thực thi nhất quán. Cần nhìn nhận rằng, mỗi khi điều luật bị hiểu khác đi với tinh thần của cơ quan xét xử tối cao, thì hậu quả không chỉ là một bản án sai, mà còn là một vết rạn trong niềm tin vào công lý.

Giải pháp đặt ra là phải củng cố cơ chế hướng dẫn và giám sát việc áp dụng pháp luật. Tòa án nhân dân tối cao nên sớm ban hành văn bản mang tính quy phạm hoặc án lệ cụ thể hóa nội dung Công văn 89, khẳng định dứt khoát “người khác” là bên thứ ba ngoài quan hệ giao xe. Cần quy định rõ tiêu chí xác định lỗi “biết rõ”, dựa trên chứng cứ khách quan như tình trạng say rượu, không có giấy phép, hoặc biểu hiện mất khả năng điều khiển rõ ràng. Song song đó, cần đẩy mạnh giáo dục pháp luật và đào tạo tư duy nhân quyền cho cán bộ tư pháp, để nguyên tắc “mọi nghi ngờ được giải thích có lợi cho bị cáo” không chỉ tồn tại trên giấy mà đi vào từng bản án.

Bảo đảm sự minh bạch trong áp dụng điểm a khoản 1 Điều 264 không chỉ là bảo vệ người bị buộc tội, mà còn là bảo vệ chính tính nghiêm minh của pháp luật. Một nền tư pháp hiện đại không thể trừng phạt trong hoài nghi, không thể kết tội bằng cảm tính. Khi “người khác” được hiểu đúng như tinh thần của Công văn 89/TANDTC-PC, điều luật này sẽ trở lại đúng vai trò của nó – công cụ phòng ngừa xã hội, chứ không phải chiếc lưới bao trùm mọi tai nạn cá nhân.

Câu hỏi cuối cùng vẫn còn đó: khi cơ quan xét xử tối cao đã xác định rõ “người khác” là bên thứ ba, thì việc một số cơ quan tố tụng vẫn lựa chọn cách hiểu ngược lại có còn phù hợp với tinh thần của Hiến pháp và nguyên tắc pháp quyền hay không? Trả lời câu hỏi ấy cũng chính là xác định ranh giới giữa một nền tư pháp nhân văn và một cơ chế xét xử dựa trên suy đoán. Pháp luật chỉ thật sự là công lý khi nó minh bạch, có thể dự báo và được vận dụng đúng với mục đích nhân đạo của mình – bảo vệ con người chứ không phải làm tổn thương thêm những người vô tội.

BTV Thanh Bình, PLDS&KT

Thong ke

Tiến sĩ Nguyễn Trung Thành

Phạm Trọng Đạt

Tiến sĩ Bùi Hải Thiêm

Tỉ giá hối đoái